Dưới đây là 10 trò chơi phá băng nhẹ nhàng, không cần vật dụng, phù hợp cho team building đa văn hóa, kèm theo mô tả, ý nghĩa và hình ảnh minh họa song ngữ Anh – Việt.
Trò chơi phá băng: Bí quyết tạo không khí sôi động và tăng cường tương tác
1. Two Truths and a Lie (Hai sự thật, một lời nói dối)
- Cách chơi: Mỗi người lần lượt chia sẻ 3 câu về bản thân, trong đó có 2 câu đúng và 1 câu sai. Những người còn lại phải đoán câu nào là lời nói dối.
- Ý nghĩa: Giúp mọi người hiểu nhau hơn qua những câu chuyện nhỏ, tạo không khí vui vẻ.
- How to play: Each person takes turns sharing 3 statements about themselves, 2 of which are true and 1 is a lie. The others have to guess which one is the lie.
- Meaning: Helps people understand each other better through small stories, creating a fun atmosphere.
- Hình ảnh:
2. Human Knot (Vòng tròn rối)
- Cách chơi: Mọi người đứng thành vòng tròn, nắm tay người khác ngẫu nhiên. Mục tiêu là gỡ rối vòng tròn mà không buông tay.
- Ý nghĩa: Rèn luyện khả năng làm việc nhóm, giải quyết vấn đề và giao tiếp.
- How to play: Everyone stands in a circle and randomly grabs hands with others. The goal is to untangle the circle without letting go.
- Meaning: Develops teamwork, problem-solving, and communication skills.
- Hình ảnh:
3. The Name Game (Trò chơi đoán tên)
- Cách chơi: Mọi người ngồi thành vòng tròn. Mỗi người sẽ giới thiệu bản thân bằng tên và một từ bắt đầu bằng chữ cái đầu tiên của tên. (ví dụ: “Tôi là An, và tôi thích ăn”). Người tiếp theo phải nhắc lại tên và hành động của người trước, rồi thêm tên và hành động của mình.
- Ý nghĩa: Giúp mọi người nhớ tên nhau một cách vui vẻ và dễ dàng.
- How to play: Everyone sits in a circle. One person starts by saying their name and a characteristic action. The next person has to repeat the name and action of the previous person, then add their own name and action.
- Meaning: Helps people remember each other’s names in a fun and easy way.
- Hình ảnh:
4. Desert Island (Hòn đảo hoang)
- Cách chơi: Mỗi người được yêu cầu chọn 3 vật dụng nếu bị lạc trên một hòn đảo hoang. Sau đó, mọi người chia sẻ lý do tại sao chọn những vật dụng đó.
- Ý nghĩa: Giúp mọi người hiểu rõ hơn về giá trị và ưu tiên của bản thân.
- How to play: Each person is asked to choose 3 items if they were stranded on a desert island. Then, everyone shares why they chose those items.
- Meaning: Helps people better understand their own values and priorities.
- Hình ảnh:
5. Would You Rather (Bạn thích hơn)
- Cách chơi: Người dẫn chương trình đưa ra những câu hỏi dạng “Bạn thích hơn A hay B?”. Mọi người phải đưa ra lựa chọn và giải thích lý do.
- Ý nghĩa: Tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và giúp mọi người hiểu nhau hơn.
- How to play: The facilitator asks questions in the form of “Would you rather A or B?”. Everyone has to make a choice and explain why.
- Meaning: Creates interesting conversations and helps people understand each other better.
- Hình ảnh:
6. This or That (Cái này hay cái kia)
- Cách chơi: Người dẫn chương trình đưa ra những câu hỏi dạng “Cái này hay cái kia?” (ví dụ: cà phê hay trà, biển hay núi). Mọi người sẽ chọn một trong hai đáp án và cùng nhau thảo luận về lý do.
- Ý nghĩa: Tạo ra những cuộc trò chuyện thú vị và giúp mọi người hiểu rõ hơn về sở thích của nhau.
- How to play: The host asks “This or that?” questions (e.g. coffee or tea, ocean or mountain). People choose one of the two answers and discuss why.
- Meaning: Create interesting conversations and help people better understand each other’s interests.
- Hình ảnh:
7. Find Someone Who… (Tìm ai đó…)
- Cách chơi: Mỗi người được phát một tờ giấy với danh sách các câu hỏi dạng “Tìm ai đó…” (ví dụ: “Tìm ai đó có thể nói 3 thứ tiếng”, “Tìm ai đó đã từng đi du lịch đến châu Âu”). Mọi người sẽ đi xung quanh và tìm những người phù hợp với các câu hỏi đó.
- Ý nghĩa: Giúp mọi người làm quen và tìm ra những điểm chung.
- How to play: Each person is given a piece of paper with a list of questions in the form of “Find someone…” (e.g. “Find someone who can speak 3 languages”, “Find someone who has traveled to Europe”). Everyone goes around and finds people who match those questions.
- Meaning: Help people get to know each other and find common ground.
- Hình ảnh:
8. Charades (Đố chữ)
- Cách chơi: Một người sẽ diễn tả một từ hoặc cụm từ bằng hành động, những người còn lại sẽ cố gắng đoán.
- Ý nghĩa: Rèn luyện khả năng giao tiếp không lời và sự sáng tạo.
- How to play: One person will act out a word or phrase, the rest will try to guess.
- Meaning: Practice non-verbal communication skills and creativity.
- Hình ảnh:
9. Storytelling (Kể chuyện)
- Cách chơi: Mỗi người sẽ lần lượt kể một câu chuyện ngắn, và người tiếp theo sẽ tiếp tục câu chuyện đó.
- Ý nghĩa: Khuyến khích sự sáng tạo và làm việc nhóm.
- How to play: Each person will take turns telling a short story, and the next person will continue that story.
- Meaning: Encourages creativity and teamwork.
- Hình ảnh:
10. Guess Who (Đoán xem ai)
- Cách chơi: Mỗi người sẽ viết một điều thú vị về bản thân lên một tờ giấy. Những tờ giấy này sẽ được trộn lẫn và đọc lên. Những người còn lại sẽ cố gắng đoán xem ai là người đã viết.
- Ý nghĩa: Giúp mọi người tìm hiểu thêm về nhau và tạo ra những bất ngờ thú vị.
- How to play: Each person will write an interesting thing about themselves on a piece of paper. These papers will be mixed and read out. The remaining people will try to guess who wrote it.
- Meaning: Help people learn more about each other and create interesting surprises.
- Hình ảnh:
Lưu ý:
- Điều chỉnh: Bạn có thể điều chỉnh các trò chơi cho phù hợp với văn hóa và sở thích của nhóm.
- Tạo không khí thoải mái: Tạo một không gian thoải mái và khuyến khích mọi người tham gia.
- Quan sát: Quan sát phản ứng của mọi người và điều chỉnh trò chơi nếu cần.
Những trò chơi này sẽ giúp nhóm của bạn phá vỡ rào cản, tăng cường sự gắn kết và tạo ra những kỷ niệm đáng nhớ.
Chúc bạn có một buổi tổ chức team building thành công!
Kết nối Facebook để được hỗ trợ nhiều hơn: 👉 Team Building Việt Nam